Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lắt léo


tortueux; sinueux
ÄÆ°á»ng Ä‘i lắt léo
chemin tortueux
Phố xá lắt léo
rues sinueuses
déloyal; fourbe; félon; jésuitique
cách thức lắt léo
procédé déloyal
Äối thủ lắt léo
adversaire fourbe
Hành vi lắt léo
acte félon
Ngón đòn lắc léo
astuce jésuitique



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.